Đọc nhanh: 蒙汗药 (mông hãn dược). Ý nghĩa là: thuốc mê (dùng trong hí khúc hoặc tiểu thuyết).
蒙汗药 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thuốc mê (dùng trong hí khúc hoặc tiểu thuyết)
戏曲小说中指能使人暂时失去知觉的药
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蒙汗药
- 喝点 汤药 表汗 吧
- Uống chút thuốc để toát mồ hôi đi.
- 书籍 启蒙 了 他 心智
- Sách khai sáng tâm trí của anh ấy.
- 九成 的 女性 荷尔蒙 散发 自 头部
- 90% pheromone của phụ nữ thoát ra khỏi đầu.
- 荷尔蒙 药物 必须 要 按照 医生 的 处方 服用
- Thuốc nội tiết tố phải được dùng theo chỉ định của bác sĩ.
- 黄柏 的 树皮 可以 用来 入药
- Vỏ cây hoàng bá có thể dùng làm thuốc.
- 专家 调药 比例 恰当
- Chuyên gia điều chỉnh tỉ lệ thuốc thích hợp.
- 从 山坡 下 的 小 路上 气吁吁 地 跑 来 一个 满头大汗 的 人
- một người mồ hôi nhễ nhại, thở phì phì chạy từ con đường nhỏ từ chân núi lên.
- 人参 是 一种 珍贵 的 药材
- Nhân sâm là một loại dược liệu quý.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
汗›
药›
蒙›