Đọc nhanh: 信阳毛尖 (tín dương mao tiêm). Ý nghĩa là: Tín Dương Mao Tiêm.
信阳毛尖 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tín Dương Mao Tiêm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 信阳毛尖
- 一团 毛线
- một nắm chỉ.
- 镀金 塔 的 顶尖 在 阳光 下 十分 耀眼
- Đỉnh tháp mạ vàng lấp lánh dưới ánh mặt trời vô cùng chói lòa.
- 一 管 毛笔
- Một cây bút lông.
- 一缕 阳光 流泻 进来
- một luồng ánh sáng chiếu vào.
- 一缕 阳光 照 进屋 内
- Một tia nắng chiếu vào trong nhà.
- 麦苗 毛茸茸 的 软绵绵 的 , 像 马鬃 一样
- lúa mạch mềm mại như bờm ngựa.
- 阳光 的 信息 让 公众 更 放心
- Thông tin rõ ràng giúp công chúng an tâm hơn.
- 一片 丛林 遮住 了 阳光
- Một rừng cây che khuất ánh sáng mặt trời.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
信›
尖›
毛›
阳›