Đọc nhanh: 蒙面 (mông diện). Ý nghĩa là: che mặt.
蒙面 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. che mặt
covered face; masked
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蒙面
- 一面 听讲 , 一面 记笔记
- vừa nghe giảng vừa ghi chép.
- 海面 雾气腾腾 , 白蒙蒙 的 什么 也 看不见
- trên mặt biển khói sương cuồn cuộn, mịt mờ chẳng thấy được vật gì cả.
- 一面倒
- Nghiêng về một bên.
- 一面之识
- Mới quen.
- 齐平 地使 其 均匀 、 在 一个 平面 上 或 留边 排版
- Đồng nhất đất để nó trở nên đồng đều, trên một mặt phẳng hoặc sắp xếp với việc để lại các cạnh.
- 一面之词
- Lời nói của một phía.
- 一阵风 过 , 江面 上 顷刻间 掀起 了 巨浪
- một trận gió thổi qua, mặt sông chốc lát đã nổi sóng lớn.
- 一楼 下面 是 负 一层
- dưới tầng 1 là hầm B1
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
蒙›
面›