Đọc nhanh: 蒙文 (mông văn). Ý nghĩa là: Tiếng Mông Cổ.
蒙文 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tiếng Mông Cổ
Mongolian language
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蒙文
- 蒙族 文化 历史 久
- Dân tộc Mông Cổ có lịch sử văn hóa lâu đời.
- 三文鱼 是 一种 价格 很贵 的 鱼
- Cá hồi là một loài cá có giá rất đắt.
- 一纸空文
- Một tờ giấy không có giá trị.
- 一纸 具文
- bài văn suông.
- 一通 文书
- Một kiện văn thư.
- 一起 风沙 , 天地 都 变得 灰蒙蒙 的
- gió cát thổi qua, trời đất mờ mịt.
- 龟兹 文化 很 独特
- Văn hóa Khâu Từ rất độc đáo.
- 一叠 文件 等 你 处理
- Có một đống tài liệu đang chờ bạn xử lý.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
文›
蒙›