Đọc nhanh: 蒙恩 (mông ân). Ý nghĩa là: để nhận được sự ưu ái, thừa ân.
蒙恩 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. để nhận được sự ưu ái
to receive favor
✪ 2. thừa ân
泛指承受长辈、长官的恩德
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蒙恩
- 鸿蒙初辟
- thời hồng hoang
- 他们 是 一对 恩爱夫妻
- Họ là một cặp vợ chồng ân ái.
- 他们 是 一对 恩爱 的 夫妻
- Họ là một cặp vợ chồng yêu thương nhau.
- 他们 摆脱 了 蒙昧
- Họ đã thoát khỏi mông muội.
- 他们 有 蒙古包
- Họ có lều Mông Cổ.
- 蒙受 恩惠
- chịu ơn.
- 他 乞求 法官 开恩
- Anh ta cầu xin thẩm phán khoan dung.
- 他们 是 一对 恩爱 的 夫妇
- Họ là một đôi vợ chồng yêu thương nhau.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
恩›
蒙›