jiàng
volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: xem "".

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. xem "犟"

同"犟"

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Lực 力 (+12 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:フ一フ丨フ一丨フ一丨一丶フノ
    • Thương hiệt:NIKS (弓戈大尸)
    • Bảng mã:U+52E5
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp