jiǎng
volume volume

Từ hán việt: 【giảng】

Đọc nhanh: (giảng). Ý nghĩa là: gieo hạt (bằng máy gieo thô sơ).

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. gieo hạt (bằng máy gieo thô sơ)

用耧来播种

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Lỗi 耒 (+10 nét)
    • Pinyin: Jiǎng
    • Âm hán việt: Giảng
    • Nét bút:一一一丨ノ丶一一丨丨一丨フ丨一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:QDTTB (手木廿廿月)
    • Bảng mã:U+8029
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp