葵鼠 kuí shǔ
volume volume

Từ hán việt: 【quỳ thử】

Đọc nhanh: 葵鼠 (quỳ thử). Ý nghĩa là: chuột bạch.

Ý Nghĩa của "葵鼠" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

葵鼠 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. chuột bạch

guinea pig

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 葵鼠

  • volume volume

    - 天竺葵 tiānzhúkuí shì zhǒng 开红 kāihóng 粉红 fěnhóng huò 白色 báisè huā de 花园 huāyuán 植物 zhíwù

    - Cây cỏ trạng nguyên là một loại cây trồng trong vườn, có hoa màu đỏ, hồng hoặc trắng.

  • volume volume

    - 龙生龙 lóngshēnglóng 凤生凤 fèngshēngfèng 老鼠 lǎoshǔ 生来 shēnglái huì 打洞 dǎdòng 麻雀 máquè 生儿 shēngér 钻瓦缝 zuànwǎfèng

    - Rồng sinh rồng, phượng sinh phượng, chuột sinh ra đã biết đào hàng, chim sẻ được sinh ra đã biết đục mái.

  • volume volume

    - xiǎo 松鼠 sōngshǔ 翘着 qiàozhe 尾巴 wěibā

    - Con sóc nhỏ vểnh đuôi lên.

  • volume volume

    - xiǎo 松鼠 sōngshǔ zài jiǎn 橡碗子 xiàngwǎnzi

    - Chú sóc nhỏ đang nhặt quả sồi.

  • volume volume

    - 小猫 xiǎomāo 偷偷地 tōutōudì 瞄着 miáozhe 老鼠 lǎoshǔ

    - Con mèo con đang lén ngắm nhìn con chuột.

  • volume volume

    - 小猫 xiǎomāo 抓住 zhuāzhù le 一只 yīzhī 老鼠 lǎoshǔ

    - mèo con bắt được một con chuột.

  • volume volume

    - 小猫 xiǎomāo 看到 kàndào 老鼠 lǎoshǔ 一跃而起 yīyuèérqǐ zhuī le 过去 guòqù

    - Con mèo nhỏ nhìn thấy con chuột, liền nhảy vọt lên đuổi theo.

  • volume volume

    - xiǎo 松鼠 sōngshǔ guāi 觉得 juéde hěn 听到 tīngdào le 一点儿 yīdiǎner 响声 xiǎngshēng jiù liū pǎo le

    - con sóc nhỏ rất lanh, vừa nghe tiếng động đã chạy vụt đi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+9 nét)
    • Pinyin: Kuí
    • Âm hán việt: Quỳ
    • Nét bút:一丨丨フ丶ノノ丶一一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TNOK (廿弓人大)
    • Bảng mã:U+8475
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Thử 鼠 (+0 nét)
    • Pinyin: Shǔ
    • Âm hán việt: Thử
    • Nét bút:ノ丨一フ一一フ丶丶フ丶丶フ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HXVYV (竹重女卜女)
    • Bảng mã:U+9F20
    • Tần suất sử dụng:Cao