Đọc nhanh: 葵鼠 (quỳ thử). Ý nghĩa là: chuột bạch.
葵鼠 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chuột bạch
guinea pig
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 葵鼠
- 天竺葵 是 种 开红 、 粉红 或 白色 花 的 花园 植物
- Cây cỏ trạng nguyên là một loại cây trồng trong vườn, có hoa màu đỏ, hồng hoặc trắng.
- 龙生龙 , 凤生凤 , 老鼠 生来 会 打洞 , 麻雀 生儿 钻瓦缝
- Rồng sinh rồng, phượng sinh phượng, chuột sinh ra đã biết đào hàng, chim sẻ được sinh ra đã biết đục mái.
- 小 松鼠 翘着 尾巴
- Con sóc nhỏ vểnh đuôi lên.
- 小 松鼠 在 捡 橡碗子
- Chú sóc nhỏ đang nhặt quả sồi.
- 小猫 偷偷地 瞄着 老鼠
- Con mèo con đang lén ngắm nhìn con chuột.
- 小猫 抓住 了 一只 老鼠
- mèo con bắt được một con chuột.
- 小猫 看到 老鼠 , 一跃而起 追 了 过去
- Con mèo nhỏ nhìn thấy con chuột, liền nhảy vọt lên đuổi theo.
- 小 松鼠 乖 觉得 很 , 听到 了 一点儿 响声 就 溜 跑 了
- con sóc nhỏ rất lanh, vừa nghe tiếng động đã chạy vụt đi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
葵›
鼠›