kuí
volume volume

Từ hán việt: 【quỳ】

Đọc nhanh: (quỳ). Ý nghĩa là: ngựa to khoẻ; tuấn mã, quỹ (Tính) Quỳ quỳ 騤騤 (ngựa) mạnh khỏe; cường tráng..

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. ngựa to khoẻ; tuấn mã

形容马强壮

✪ 2. quỹ (Tính) Quỳ quỳ 騤騤 (ngựa) mạnh khỏe; cường tráng.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Mã 馬 (+9 nét)
    • Pinyin: Kuī , Kuí
    • Âm hán việt: Quỳ
    • Nét bút:フフ一フ丶ノノ丶一一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NMNOK (弓一弓人大)
    • Bảng mã:U+9A99
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Mã 馬 (+9 nét)
    • Pinyin: Kuī , Kuí
    • Âm hán việt: Quỳ
    • Nét bút:フフ一フ丶ノノ丶一一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NMNOK (弓一弓人大)
    • Bảng mã:U+9A99
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp