Đọc nhanh: 葱油桂鱼 (thông du quế ngư). Ý nghĩa là: Cá rô mo hấp sốt hành.
葱油桂鱼 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Cá rô mo hấp sốt hành
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 葱油桂鱼
- 为 人 油滑
- dối trá với mọi người; con người láu lỉnh.
- 为 他 加油
- Cổ vũ cho anh ấy.
- 鱼肝油 精
- tinh dầu cá.
- 东方 一线 鱼白 , 黎明 已经 到来
- Phương đông xuất hiện một vệt trắng bạc, bình minh đã ló dạng.
- 鱼油 精对 身体 有益
- Tinh dầu cá có lợi cho cơ thể.
- 不会 下雪 牛油 快焦 了
- Bạn đang đốt bơ.
- 世界闻名 的 筑 地 鱼市
- Chợ Tsukiji nổi tiếng thế giới.
- 牛奶 、 油性 鱼类 和 鸡蛋 全都 含 维他命 D
- Sữa bò, dầu cá và trứng đều chứa vitamin D.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
桂›
油›
葱›
鱼›