Đọc nhanh: 葱岭 (thông lĩnh). Ý nghĩa là: tên cũ của cao nguyên Pamir 帕米爾高原 | 帕米尔高原 ở biên giới giữa Tân Cương và Tajikistan.
✪ 1. tên cũ của cao nguyên Pamir 帕米爾高原 | 帕米尔高原 ở biên giới giữa Tân Cương và Tajikistan
old name for the Pamir high plateau 帕米爾高原|帕米尔高原 [Pà mǐ ěr Gāo yuán] on the border between Xinjiang and Tajikistan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 葱岭
- 妈妈 买 了 很多 洋葱
- Mẹ đã mua rất nhiều hành tây.
- 大兴安岭
- dãy Đại Hưng An Lĩnh.
- 山岭连亘
- núi liền núi.
- 大葱 蘸 酱
- hành chấm tương.
- 高山峻岭
- núi cao đèo cao.
- 北岭 旅游 度假区 是 您 的 投资 宝地
- Khu du lịch nghỉ dưỡng Beiling là khu đầu tư quý báu của bạn.
- 公园 里 的 树木 葱郁
- Cây cối trong công viên xanh tươi.
- 山岭 盘亘 交错
- núi đồi nối tiếp nhau.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
岭›
葱›