葱岭 cōng lǐng
volume volume

Từ hán việt: 【thông lĩnh】

Đọc nhanh: 葱岭 (thông lĩnh). Ý nghĩa là: tên cũ của cao nguyên Pamir 帕米爾高原 | 帕米尔高原 ở biên giới giữa Tân Cương và Tajikistan.

Ý Nghĩa của "葱岭" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. tên cũ của cao nguyên Pamir 帕米爾高原 | 帕米尔高原 ở biên giới giữa Tân Cương và Tajikistan

old name for the Pamir high plateau 帕米爾高原|帕米尔高原 [Pà mǐ ěr Gāo yuán] on the border between Xinjiang and Tajikistan

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 葱岭

  • volume volume

    - 妈妈 māma mǎi le 很多 hěnduō 洋葱 yángcōng

    - Mẹ đã mua rất nhiều hành tây.

  • volume volume

    - 大兴安岭 dàxīngānlǐng

    - dãy Đại Hưng An Lĩnh.

  • volume volume

    - 山岭连亘 shānlǐngliángèn

    - núi liền núi.

  • volume volume

    - 大葱 dàcōng zhàn jiàng

    - hành chấm tương.

  • volume volume

    - 高山峻岭 gāoshānjùnlǐng

    - núi cao đèo cao.

  • volume volume

    - 北岭 běilǐng 旅游 lǚyóu 度假区 dùjiàqū shì nín de 投资 tóuzī 宝地 bǎodì

    - Khu du lịch nghỉ dưỡng Beiling là khu đầu tư quý báu của bạn.

  • volume volume

    - 公园 gōngyuán de 树木 shùmù 葱郁 cōngyù

    - Cây cối trong công viên xanh tươi.

  • volume volume

    - 山岭 shānlǐng 盘亘 pángèn 交错 jiāocuò

    - núi đồi nối tiếp nhau.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Sơn 山 (+5 nét)
    • Pinyin: Líng , Lǐng
    • Âm hán việt: Linh , Lãnh , Lĩnh
    • Nét bút:丨フ丨ノ丶丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:UOII (山人戈戈)
    • Bảng mã:U+5CAD
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+9 nét)
    • Pinyin: Chuāng , Cōng
    • Âm hán việt: Song , Thông
    • Nét bút:一丨丨ノフノノ丶丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TPKP (廿心大心)
    • Bảng mã:U+8471
    • Tần suất sử dụng:Cao