Đọc nhanh: 董戍 (đổng thú). Ý nghĩa là: đổng nhung.
董戍 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đổng nhung
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 董戍
- 军队 在 边疆 戍边
- Quân đội đóng giữ tại biên cương.
- 他 是 公司 董事
- Anh ấy là giám đốc công ty.
- 他 被 派 去 戍边
- Anh ta được phái đi giữ biên cương.
- 伍茨 被 选入 董事会
- Woods được bầu vào hội đồng quản trị
- 他 负责 董治 项目
- Anh ấy phụ trách giám sát dự án.
- 他 负责 鉴定 这件 古董
- Anh ấy phụ trách giám định món đồ cổ này.
- 隆重 欢迎 董事长
- Long trọng chào mừng chủ tịch.
- 他 负责 董 管理 项目 进度
- Anh ấy phụ trách giám sát tiến độ dự án.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
戍›
董›