董戍 dǒng shù
volume volume

Từ hán việt: 【đổng thú】

Đọc nhanh: 董戍 (đổng thú). Ý nghĩa là: đổng nhung.

Ý Nghĩa của "董戍" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

董戍 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đổng nhung

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 董戍

  • volume volume

    - 军队 jūnduì zài 边疆 biānjiāng 戍边 shùbiān

    - Quân đội đóng giữ tại biên cương.

  • volume volume

    - shì 公司 gōngsī 董事 dǒngshì

    - Anh ấy là giám đốc công ty.

  • volume volume

    - bèi pài 戍边 shùbiān

    - Anh ta được phái đi giữ biên cương.

  • volume volume

    - 伍茨 wǔcí bèi 选入 xuǎnrù 董事会 dǒngshìhuì

    - Woods được bầu vào hội đồng quản trị

  • volume volume

    - 负责 fùzé 董治 dǒngzhì 项目 xiàngmù

    - Anh ấy phụ trách giám sát dự án.

  • volume volume

    - 负责 fùzé 鉴定 jiàndìng 这件 zhèjiàn 古董 gǔdǒng

    - Anh ấy phụ trách giám định món đồ cổ này.

  • volume volume

    - 隆重 lóngzhòng 欢迎 huānyíng 董事长 dǒngshìzhǎng

    - Long trọng chào mừng chủ tịch.

  • volume volume

    - 负责 fùzé dǒng 管理 guǎnlǐ 项目 xiàngmù 进度 jìndù

    - Anh ấy phụ trách giám sát tiến độ dự án.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Qua 戈 (+2 nét)
    • Pinyin: Shù
    • Âm hán việt: Thú
    • Nét bút:一ノ丶フノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:IHI (戈竹戈)
    • Bảng mã:U+620D
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+9 nét)
    • Pinyin: Dǒng , Zhǒng
    • Âm hán việt: Đổng
    • Nét bút:一丨丨ノ一丨フ一一丨一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:THJG (廿竹十土)
    • Bảng mã:U+8463
    • Tần suất sử dụng:Cao