董事 dǒngshì
volume volume

Từ hán việt: 【đổng sự】

Đọc nhanh: 董事 (đổng sự). Ý nghĩa là: đổng sự; thành viên ban giám đốc; uỷ viên quản trị; thành viên hội đồng quản trị. Ví dụ : - 董事长。 chủ tịch hội đồng quản trị.

Ý Nghĩa của "董事" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

董事 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đổng sự; thành viên ban giám đốc; uỷ viên quản trị; thành viên hội đồng quản trị

董事会的成员

Ví dụ:
  • volume volume

    - 董事长 dǒngshìzhǎng

    - chủ tịch hội đồng quản trị.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 董事

  • volume volume

    - shì 公司 gōngsī 董事 dǒngshì

    - Anh ấy là giám đốc công ty.

  • volume volume

    - 董事会 dǒngshìhuì 将会 jiānghuì 改变 gǎibiàn 主意 zhǔyi de

    - Bàn cờ sẽ lật.

  • volume volume

    - 伍茨 wǔcí bèi 选入 xuǎnrù 董事会 dǒngshìhuì

    - Woods được bầu vào hội đồng quản trị

  • volume volume

    - 母亲 mǔqīn shì 公司 gōngsī de 董事长 dǒngshìzhǎng

    - Mẹ tôi là chủ tịch công ty.

  • volume volume

    - 财务 cáiwù 董事 dǒngshì pài rén dài huà shuō yīn 不能 bùnéng 出席会议 chūxíhuìyì ér xiàng 大家 dàjiā 道歉 dàoqiàn

    - Người đại diện của Giám đốc Tài chính đã truyền lời cho biết, cô ấy xin lỗi mọi người vì không thể tham dự cuộc họp.

  • volume volume

    - 董事会 dǒngshìhuì 原则上 yuánzéshang 同意 tóngyì 这个 zhègè 项目 xiàngmù

    - Ban điều hành nguyên tắc đồng ý với dự án này.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 设法 shèfǎ 欺骗 qīpiàn 弗雷德 fúléidé 放弃 fàngqì zài 董事会 dǒngshìhuì de 职位 zhíwèi

    - Họ đã cố gắng lừa dối Fred để từ bỏ vị trí trong hội đồng quản trị.

  • volume volume

    - 董事会 dǒngshìhuì 注意 zhùyì dào 维持 wéichí 有效 yǒuxiào 通讯 tōngxùn de 需要 xūyào 因此 yīncǐ 决定 juédìng 建立 jiànlì 一个 yígè xīn de 通信网 tōngxìnwǎng

    - Ban giám đốc nhận thấy sự cần thiết để duy trì một hệ thống liên lạc hiệu quả, vì vậy quyết định thành lập một mạng thông tin mới.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Quyết 亅 (+7 nét)
    • Pinyin: Shì
    • Âm hán việt: Sự
    • Nét bút:一丨フ一フ一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:JLLN (十中中弓)
    • Bảng mã:U+4E8B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+9 nét)
    • Pinyin: Dǒng , Zhǒng
    • Âm hán việt: Đổng
    • Nét bút:一丨丨ノ一丨フ一一丨一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:THJG (廿竹十土)
    • Bảng mã:U+8463
    • Tần suất sử dụng:Cao