dǒng
volume volume

Từ hán việt: 【đổng】

Đọc nhanh: (đổng). Ý nghĩa là: đổng sự; giám đốc; thành viên ban giám đốc, họ Đổng, giám sát; quản trị. Ví dụ : - 他是公司董事。 Anh ấy là giám đốc công ty.. - 我们有新董事。 Chúng tôi có giám đốc mới.. - 他姓董。 Anh ấy họ Đổng.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. đổng sự; giám đốc; thành viên ban giám đốc

董事

Ví dụ:
  • volume volume

    - shì 公司 gōngsī 董事 dǒngshì

    - Anh ấy là giám đốc công ty.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen yǒu xīn 董事 dǒngshì

    - Chúng tôi có giám đốc mới.

✪ 2. họ Đổng

Ví dụ:
  • volume volume

    - xìng dǒng

    - Anh ấy họ Đổng.

khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. giám sát; quản trị

监督管理

Ví dụ:
  • volume volume

    - 负责 fùzé 董治 dǒngzhì 项目 xiàngmù

    - Anh ấy phụ trách giám sát dự án.

  • volume volume

    - 负责 fùzé dǒng 管理 guǎnlǐ 项目 xiàngmù 进度 jìndù

    - Anh ấy phụ trách giám sát tiến độ dự án.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 着迷 zháomí 古董 gǔdǒng 收藏 shōucáng

    - Anh ấy say mê việc sưu tầm cổ vật.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan 收集 shōují 古董 gǔdǒng

    - Cô ấy thích sưu tầm đồ cổ.

  • volume volume

    - 伍茨 wǔcí bèi 选入 xuǎnrù 董事会 dǒngshìhuì

    - Woods được bầu vào hội đồng quản trị

  • volume volume

    - 负责 fùzé 鉴定 jiàndìng 这件 zhèjiàn 古董 gǔdǒng

    - Anh ấy phụ trách giám định món đồ cổ này.

  • volume volume

    - 古董 gǔdǒng 可以 kěyǐ 了解 liǎojiě 古代 gǔdài 文化 wénhuà

    - Đồ cổ có thể giúp hiểu văn hóa cổ đại.

  • volume volume

    - 隆重 lóngzhòng 欢迎 huānyíng 董事长 dǒngshìzhǎng

    - Long trọng chào mừng chủ tịch.

  • volume volume

    - 古董 gǔdǒng bèi 用作 yòngzuò le 质押 zhìyā

    - Đồ cổ được dùng làm vật thế chấp.

  • volume volume

    - 开始 kāishǐ 搜集 sōují 古董 gǔdǒng

    - Cô ấy bắt đầu sưu tập đồ cổ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+9 nét)
    • Pinyin: Dǒng , Zhǒng
    • Âm hán việt: Đổng
    • Nét bút:一丨丨ノ一丨フ一一丨一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:THJG (廿竹十土)
    • Bảng mã:U+8463
    • Tần suất sử dụng:Cao