Đọc nhanh: 葡萄紫 (bồ đào tử). Ý nghĩa là: màu nho.
葡萄紫 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. màu nho
深紫中带灰的颜色
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 葡萄紫
- 吐鲁番 的 葡萄 很 著名
- nho ở Tu-ru-phan rất nổi tiếng.
- 像是 我 还 不 认识 任何 葡萄牙人
- Giống như tôi chưa gặp bất kỳ người Bồ Đào Nha nào.
- 我 喜欢 吃 葡萄 , 特别 是 紫色 的
- Tôi thích ăn nho, đặc biệt là nho tím.
- 在 他 的 酒类 收藏 中有 一些 名贵 的 陈年 葡萄酒
- Trong bộ sưu tập rượu của anh ta có một số chai rượu nho cổ đắt tiền.
- 你 喜欢 吃 葡萄 吗
- Cậu thích ăn nho không?
- 你 喜欢 吃 葡萄 吗 ?
- Em có thích ăn nho không?
- 一 嘟噜 葡萄
- một chùm nho
- 以 这个 价格 , 这 葡萄酒 算是 物美价廉 了
- Rượu nho mà với cái giá này thì có thể coi là ngon bổ rẻ rồi!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
紫›
萄›
葡›