volume volume

Từ hán việt: 【bồ】

Đọc nhanh: (bồ). Ý nghĩa là: chơi xúc xắc; gieo xúc xắc (thời xưa).

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. chơi xúc xắc; gieo xúc xắc (thời xưa)

古代一种游戏,像后代的掷色子见〖樗蒱〗

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+10 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Bồ
    • Nét bút:一丨丨一丨一一丨フ一一丨丶
    • Thương hiệt:TQIB (廿手戈月)
    • Bảng mã:U+84B1
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp