Đọc nhanh: 葛优 (cát ưu). Ý nghĩa là: Ge You (1957-), diễn viên Trung Quốc.
葛优 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Ge You (1957-), diễn viên Trung Quốc
Ge You (1957-), Chinese actor
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 葛优
- 他 为 自己 优异成绩 感到 骄傲
- Anh ấy tự hào về kết quả xuất sắc của mình.
- 举止 优雅
- cử chỉ tao nhã
- 他 不安 的 神色 引发 了 谣传 说 他 与 警方 发生 了 某些 纠葛
- Tình trạng bất an của anh ấy đã khiến cho tin đồn lan truyền rằng anh ấy đã có mâu thuẫn với cảnh sát.
- 那匹 葛布 质地 优良
- Thước vải đay đó chất lượng tốt.
- 高铁 的 优势 在于 速度 超快
- Ưu thế của đường sắt cao tốc là siêu tốc.
- 他 也 在 优秀学生 之 列
- Anh ấy cũng trong số các học sinh xuất sắc.
- 他 与 此事 没有 瓜葛
- anh ấy không liên quan đến việc này.
- 人格 有遇 , 只要 你 也 努力 你 会 遇到 一个 像 你 一样 优秀 的 人
- gió tầng nào mây tầng ấy, chỉ cần bạn cũng nỗ lực bạn sẽ gặp được người ưu tú như bạn
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
优›
葛›