Đọc nhanh: 蒟蒻 (củ nhược). Ý nghĩa là: konjac, konnyaku hoặc lưỡi quỷ (Amorphophallus konjac), loài thực vật có vỏ được sử dụng để làm thạch cứng (như một loại thực phẩm).
蒟蒻 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. konjac, konnyaku hoặc lưỡi quỷ (Amorphophallus konjac), loài thực vật có vỏ được sử dụng để làm thạch cứng (như một loại thực phẩm)
konjac, konnyaku or devil's tongue (Amorphophallus konjac), plant whose corms are used to make a stiff jelly (as a food)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蒟蒻
蒟›
蒻›