Đọc nhanh: 葛粉 (cát phấn). Ý nghĩa là: bột dong riềng, tinh bột của rễ pueraria. Ví dụ : - 葛粉从这些植物中提取的食用淀粉 Bột nghệ chiết xuất từ các loại cây này để làm tinh bột ăn được.
葛粉 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. bột dong riềng
arrowroot flour
- 葛粉 从 这些 植物 中 提取 的 食用 淀粉
- Bột nghệ chiết xuất từ các loại cây này để làm tinh bột ăn được.
✪ 2. tinh bột của rễ pueraria
starch of pueraria root
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 葛粉
- 他 是 这家 俱乐部 的 死忠 粉丝
- Anh ấy là một fan trung thành của câu lạc bộ này.
- 他 把 豆子 磨成 粉
- Anh ấy xay đậu thành bột.
- 他 把 石头 破碎 成 粉末
- Anh ấy đã nghiền đá thành bột.
- 他点 了 一碗 米粉
- Anh ấy đã gọi một bát bún gạo.
- 齑粉
- bột mịn
- 葛粉 从 这些 植物 中 提取 的 食用 淀粉
- Bột nghệ chiết xuất từ các loại cây này để làm tinh bột ăn được.
- 他 有 成千上万 的 粉丝
- Anh ấy có hàng nghìn người hâm mộ.
- 他们 之间 发生 了 一点 纠葛
- Có xảy ra một chút khúc mắc giữa họ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
粉›
葛›