Đọc nhanh: 落漆 (lạc tất). Ý nghĩa là: xem 掉漆.
落漆 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xem 掉漆
see 掉漆 [diào qī]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 落漆
- 上 山顶 玩赏 日落
- Lên đỉnh núi ngắm nhìn hoàng hôn.
- 不甘落后
- không chịu bị lạc hậu
- 不落窠臼
- không rơi vào khuôn mẫu cũ.
- 不落俗套 的 美术设计
- thiết kế đậm nét mỹ thuật
- 桌子 上 的 油漆 剥落 了
- Lớp sơn trên bàn bị bong tróc rồi.
- 门上 的 油漆 剥落 了
- sơn trên cửa bong ra từng mảng
- 不能 让 这条 狗 流落 街头
- không được để con chó này lưu lạc đầu đường
- 门上 的 油漆 已经 脱落
- sơn trên cửa bị tróc rồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
漆›
落›