Đọc nhanh: 落尘 (lạc trần). Ý nghĩa là: giáng trần; hạ trần.
落尘 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. giáng trần; hạ trần
降尘
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 落尘
- 尘埃 落 在 地上
- Bụi rơi xuống đất.
- 灰尘 落 在 地上
- Bụi rơi xuống đất.
- 灰尘 散 在 角落 里面
- Bụi bặm nằm rải rác trong góc.
- 沦落风尘
- cuộc đời gió bụi; sa vào phong trần.
- 下落不明
- không rõ tăm tích; ở đâu không rõ.
- 沦落风尘
- trầm luân phong trần.
- 不要 步人后尘
- không nên theo gót người ta.
- 房间 的 角落里 积满 了 灰尘
- Các góc phòng phủ đầy bụi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
尘›
落›