落尘 luòchén
volume volume

Từ hán việt: 【lạc trần】

Đọc nhanh: 落尘 (lạc trần). Ý nghĩa là: giáng trần; hạ trần.

Ý Nghĩa của "落尘" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

落尘 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. giáng trần; hạ trần

降尘

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 落尘

  • volume volume

    - 尘埃 chénāi luò zài 地上 dìshàng

    - Bụi rơi xuống đất.

  • volume volume

    - 灰尘 huīchén luò zài 地上 dìshàng

    - Bụi rơi xuống đất.

  • volume volume

    - 灰尘 huīchén sàn zài 角落 jiǎoluò 里面 lǐmiàn

    - Bụi bặm nằm rải rác trong góc.

  • volume volume

    - 沦落风尘 lúnluòfēngchén

    - cuộc đời gió bụi; sa vào phong trần.

  • volume volume

    - 下落不明 xiàluòbùmíng

    - không rõ tăm tích; ở đâu không rõ.

  • volume volume

    - 沦落风尘 lúnluòfēngchén

    - trầm luân phong trần.

  • volume volume

    - 不要 búyào 步人后尘 bùrénhòuchén

    - không nên theo gót người ta.

  • volume volume

    - 房间 fángjiān de 角落里 jiǎoluòlǐ 积满 jīmǎn le 灰尘 huīchén

    - Các góc phòng phủ đầy bụi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Tiểu 小 (+3 nét)
    • Pinyin: Chén
    • Âm hán việt: Trần
    • Nét bút:丨ノ丶一丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:XFG (重火土)
    • Bảng mã:U+5C18
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+9 nét)
    • Pinyin: Là , Lào , Luō , Luò
    • Âm hán việt: Lạc
    • Nét bút:一丨丨丶丶一ノフ丶丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TEHR (廿水竹口)
    • Bảng mã:U+843D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao