Đọc nhanh: 落满灰尘 (lạc mãn hôi trần). Ý nghĩa là: phủ đầy bụi bặm.
落满灰尘 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phủ đầy bụi bặm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 落满灰尘
- 灰尘 落 在 地上
- Bụi rơi xuống đất.
- 路边 土布 满灰尘
- Đất bên đường đầy bụi bặm.
- 书上 落 了 一层 灰
- Trên sách có một lớp bụi.
- 他 拍掉 身上 的 灰尘
- Anh ấy phủi đi bụi bặm trên người.
- 灰尘 散 在 角落 里面
- Bụi bặm nằm rải rác trong góc.
- 她 用 扫帚 扫掉 了 灰尘
- Cô ấy dùng chổi quét sạch bụi bẩn.
- 房间 的 角落里 积满 了 灰尘
- Các góc phòng phủ đầy bụi.
- 地下 一点 灰尘 都 没有 , 像 洗过 的 一样
- dưới đất không chút bụi bặm, giống như được rửa qua.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
尘›
满›
灰›
落›