Đọc nhanh: 落墨 (lạc mặc). Ý nghĩa là: đặt bút (viết, vẽ).
落墨 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đặt bút (viết, vẽ)
落笔
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 落墨
- 不是 亚利桑那州 就是 新墨西哥州
- Arizona hoặc New Mexico.
- 上 山顶 玩赏 日落
- Lên đỉnh núi ngắm nhìn hoàng hôn.
- 不甘落后
- không chịu bị lạc hậu
- 不料 走 错 一步 , 竟 落到 这般 天地
- không ngời đi sai một bước, lại rơi vài tình cảnh này.
- 纸上 落 了 一滴 墨 , 拿 吸墨纸 来搌 一搌
- rơi một giọt mực lên giấy rồi, lấy giấy thấm thấm đi.
- 黄帝 统一 了 中国 的 部落
- Hoàng đế đã thống nhất các bộ lạc ở Trung Quốc.
- 不幸 落到 这 一步
- Không may rơi vào tình cảnh này.
- 不能 让 这条 狗 流落 街头
- không được để con chó này lưu lạc đầu đường
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
墨›
落›