Đọc nhanh: 落基山 (lạc cơ sơn). Ý nghĩa là: Dãy núi Rocky ở Tây Hoa Kỳ và Canada.
落基山 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Dãy núi Rocky ở Tây Hoa Kỳ và Canada
Rocky Mountains in West US and Canada
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 落基山
- 上 山顶 玩赏 日落
- Lên đỉnh núi ngắm nhìn hoàng hôn.
- 石头 自 山顶 落下来
- Đá từ đỉnh núi rơi xuống.
- 半壁江山 沦落 敌手
- hết nửa đất nước rơi vào tay giặc.
- 山岩 庇佑 小 村落
- Núi đá che chở ngôi làng nhỏ.
- 太阳 落 了 山 , 地上 还是 热腾腾 的
- hoàng hôn buông xuống, mặt đất vẫn còn nóng hầm hập.
- 太阳 落山 了
- mặt trời lặn.
- 博物馆 建造 于 1976 年 , 坐落 在 首都 基辅 的 郊外
- Bảo tàng được xây dựng vào năm 1976 và nằm ở ngoại ô thủ đô Kiev.
- 太阳 已经 落山 了
- Mặt trời đã lặn rồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
基›
山›
落›