Đọc nhanh: 落马洲 (lạc mã châu). Ý nghĩa là: Lok Ma Chau (địa điểm ở Hồng Kông).
✪ 1. Lok Ma Chau (địa điểm ở Hồng Kông)
Lok Ma Chau (place in Hong Kong)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 落马洲
- 一马当先 , 万马奔腾
- một ngựa dẫn đầu, muôn ngựa lao theo.
- 一马当先 , 万马奔腾
- một con ngựa dẫn đầu, vạn con ngựa lao theo.
- 中弹 落马
- trúng đạn rớt khỏi ngựa.
- 一起 一落
- bên nổi lên bên tụt xuống
- 一片 凄凉 零落 的 景象
- một cảnh tượng thê lương suy tàn.
- 一言既出 , 驷马难追 ( 形容 话 说 出口 , 无法 再 收回 )
- nhất ngôn kí xuất, tứ mã nan truy.
- 一颗 流星 从 天边 落下来 , 瞬息间 便 消失 了
- một ngôi sao băng từ trên trời rơi xuống, trong nháy mắt đã biến mất.
- 黄金周 马上 就要 到来
- Tuần lễ vàng sắp đến rồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
洲›
落›
马›