Đọc nhanh: 萨菲 (tát phỉ). Ý nghĩa là: Safi (thành phố Maroc trên bờ biển Đại Tây Dương).
萨菲 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Safi (thành phố Maroc trên bờ biển Đại Tây Dương)
Safi (Moroccan city on the Atlantic coast)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 萨菲
- 你 爱 露西 · 菲 尔兹 吗
- Bạn có yêu Lucy Fields không?
- 他 爸爸 会 说 菲律宾语
- Bố anh ấy biết nói tiếng Philippines.
- 你 在 埃菲尔铁塔 顶端 一定 很 美
- Bạn sẽ trông thật tuyệt khi ở trên đỉnh tháp Eiffel
- 你 怎么 可能 会 没有 萨克斯风 呢
- Làm thế nào bạn có thể không sở hữu một saxophone?
- 你 对 自己 要 有 信心 , 不要 妄自菲薄
- Bạn phải đối với chính mình có tự tin, đừng tự hạ thấp mình.
- 你 是否 觉得 自己 不够 聪明 而 妄自菲薄 ?
- Có phải bạn cảm thấy do bản thân không đủ thông minh nên tự coi nhẹ mình đúng không?
- 马萨诸塞州 没有 死刑 啊
- Massachusetts không có án tử hình.
- 你 的 维萨 信用卡 账单 不少 呀
- Hóa đơn Visa của bạn rất lớn!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
菲›
萨›