Đọc nhanh: 营山 (doanh sơn). Ý nghĩa là: Hạt Yingshan ở Nanchong 南充 , Tứ Xuyên.
✪ 1. Hạt Yingshan ở Nanchong 南充 , Tứ Xuyên
Yingshan county in Nanchong 南充 [Nán chōng], Sichuan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 营山
- 上山 时 , 马 用力 拉 拽 着 马车 的 挽绳
- Khi lên núi, con ngựa cố gắng kéo dây cương của xe ngựa.
- 旗营 就 在 山腰 下
- Trại Bát Kỳ nằm ngay dưới chân núi.
- 部队 在 山中 露营
- Binh lính đóng trại ở khu vực núi.
- 上山 有 两股 道
- Lên núi có hai con đường.
- 一声 巨响 , 撼动 山岳
- một tiếng nổ cực lớn, chấn động núi non.
- 明天 我们 到 西山 野营 去
- ngày mai chúng ta đi Sơn Tây cắm trại dã ngoại.
- 今年 八月 , 我 参加 了 在 山东省 烟台市 举行 的 英语 夏令营 活动
- Vào tháng 8 năm nay, tôi tham gia trại hè tiếng Anh tổ chức tại thành phố Yên Đài, tỉnh Sơn Đông.
- 我们 打算 去 山区 露营 , 享受 大自然
- Chúng tôi dự định đi cắm trại ở vùng núi để tận hưởng thiên nhiên.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
山›
营›