营业时间 yíngyè shíjiān
volume volume

Từ hán việt: 【doanh nghiệp thì gian】

Đọc nhanh: 营业时间 (doanh nghiệp thì gian). Ý nghĩa là: giờ mở cửa (của cửa hàng), thời gian kinh doanh, thời gian làm việc.

Ý Nghĩa của "营业时间" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

营业时间 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. giờ mở cửa (của cửa hàng)

opening hours (of shop)

✪ 2. thời gian kinh doanh

time of business

✪ 3. thời gian làm việc

working time

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 营业时间

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan 业余时间 yèyúshíjiān 画画 huàhuà

    - Cô ấy thích vẽ tranh vào thời gian rảnh.

  • volume volume

    - 便利店 biànlìdiàn 二十四 èrshísì 小时 xiǎoshí 营业 yíngyè

    - Cửa hàng tiện lợi mở cửa 24/24.

  • volume volume

    - 利用 lìyòng 业余时间 yèyúshíjiān 学习 xuéxí 法语 fǎyǔ

    - Anh ấy dùng thời gian rảnh để học tiếng Pháp.

  • volume volume

    - 缺少 quēshǎo 时间 shíjiān 完成 wánchéng 作业 zuòyè

    - Tôi thiếu thời gian làm bài tập.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen zài 业余时间 yèyúshíjiān 进行 jìnxíng 锻炼 duànliàn

    - Chúng tôi tập luyện trong thời gian rảnh.

  • volume volume

    - qǐng 抓紧时间 zhuājǐnshíjiān 完成 wánchéng 作业 zuòyè

    - Hãy tận dụng thời gian để hoàn thành bài tập.

  • volume volume

    - 学生 xuésheng men 抓紧时间 zhuājǐnshíjiān 完成 wánchéng 作业 zuòyè

    - Học sinh tranh thủ thời gian để hoàn thành bài tập.

  • volume volume

    - 现时 xiànshí 国营企业 guóyíngqǐyè 就职 jiùzhí de 想法 xiǎngfǎ duì 年青人 niánqīngrén 没有 méiyǒu 多大 duōdà 吸引力 xīyǐnlì

    - Ý tưởng làm việc tại các doanh nghiệp nhà nước hiện nay không có nhiều sức hấp dẫn đối với người trẻ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Nghiệp
    • Nét bút:丨丨丶ノ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:TC (廿金)
    • Bảng mã:U+4E1A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+3 nét)
    • Pinyin: Shí
    • Âm hán việt: Thì , Thời
    • Nét bút:丨フ一一一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ADI (日木戈)
    • Bảng mã:U+65F6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+8 nét)
    • Pinyin: Yíng
    • Âm hán việt: Dinh , Doanh
    • Nét bút:一丨丨丶フ丨フ一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TBRR (廿月口口)
    • Bảng mã:U+8425
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Môn 門 (+4 nét)
    • Pinyin: Jiān , Jiàn , Xiàn
    • Âm hán việt: Dản , Gian , Gián , Nhàn
    • Nét bút:丶丨フ丨フ一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:ISA (戈尸日)
    • Bảng mã:U+95F4
    • Tần suất sử dụng:Rất cao