Đọc nhanh: 普立兹奖 (phổ lập tư tưởng). Ý nghĩa là: Giải thưởng Pulitzer (Hai).
普立兹奖 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Giải thưởng Pulitzer (Hai)
Pulitzer Prize (Tw)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 普立兹奖
- 首恶必办 , 胁从 不问 , 立功受奖
- nghiêm trị thủ phạm, không truy cứu kẻ hiếp tòng, lập công chuộc tội
- 立功受奖
- có công được thưởng.
- 不能 偻 指 ( 不能 立刻 指出 来 )
- không thể chỉ ngay ra được.
- 不破不立 , 不塞不流 , 不止不行
- không phá thì không xây được, không ngăn thì không chảy được, không cản thì không tiến được
- 一级 谋杀罪 名 成立
- Phạm tội giết người ở mức độ đầu tiên.
- 不能 把 工作 和 学习 对立 起来 看
- không nên coi công tác và học tập đối lập với nhau.
- 为 普利策 奖 获得者 工作
- Làm việc cho người đoạt giải Pulitzer.
- 他们 为 赛马 设立 了 2000 畿尼 的 奖金
- Họ đã thiết lập một giải thưởng 2000 lệ nê cho cuộc đua ngựa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
兹›
奖›
普›
立›