Đọc nhanh: 菲尔普斯 (phỉ nhĩ phổ tư). Ý nghĩa là: Michael Phelps (1985-), vận động viên bơi lội Hoa Kỳ và từng đoạt nhiều huy chương vàng Olympic, Phelps (tên). Ví dụ : - 菲尔普斯是个财神 Phelps mang lại tiền.
菲尔普斯 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Michael Phelps (1985-), vận động viên bơi lội Hoa Kỳ và từng đoạt nhiều huy chương vàng Olympic
Michael Phelps (1985-), US swimmer and multiple Olympic gold medallist
✪ 2. Phelps (tên)
Phelps (name)
- 菲尔 普斯 是 个 财神
- Phelps mang lại tiền.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 菲尔普斯
- 他 在 库尔斯克 会议 的 时候 曾 试图 暗杀 他
- Anh ta đã cố gắng ám sát anh ta trong một cuộc họp ở Kursk
- 菲尔 普斯 是 个 财神
- Phelps mang lại tiền.
- 你 爱 露西 · 菲 尔兹 吗
- Bạn có yêu Lucy Fields không?
- 詹姆斯 一世 时期 的 悲剧 马尔菲 公爵夫人
- Thảm kịch Jacobean mang tên Nữ công tước xứ Malfi.
- 呼啸山庄 艾力斯 · 贝尔 著
- Chiều cao của Wuthering của Ellis Bell.
- 你 老妈 在 艾菲尔铁塔 卖 糖果
- Mẹ bạn đang làm công việc nhượng quyền bonbon tại Tháp Eiffel.
- 他们 还 在 找 凶手 开 的 金色 普利茅斯
- Họ vẫn đang tìm kiếm chiếc Plymouth vàng mà kẻ bắn đã ở trong đó.
- 第一个 表演 的 是 大提琴 演奏者 托里 · 菲利普斯
- Người biểu diễn đầu tiên của chúng tôi là nghệ sĩ cello Tori Phillips.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
尔›
斯›
普›
菲›