Đọc nhanh: 菲力克斯 (phỉ lực khắc tư). Ý nghĩa là: Felix (tên).
菲力克斯 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Felix (tên)
Felix (name)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 菲力克斯
- 你 的 萨克斯 呢
- Tôi không thấy kèn saxophone của bạn.
- 但 我们 正往 哈利法克斯 飞
- Nhưng chúng tôi sẽ đến Halifax.
- 我以 克莱斯勒 的 力量 消灭 你
- Sức mạnh của Chrysler bắt buộc bạn!
- 就 像 用 巧克力 玩 俄罗斯 轮盘 赌
- Nó giống như chơi roulette Nga với sô cô la.
- 他 修剪 的 罗莎 · 帕克斯 灌木 像 简直 绝 了
- Công viên hoa hồng của ông là ngôi sao thực sự.
- 你 一定 是 臭名昭著 的 哈维 · 斯 佩克 特吧
- Bạn phải là Harvey Specter khét tiếng.
- 他 买 了 一块 巧克力 砖
- Anh ấy mua một viên socola.
- 一支 巧克力 冰淇淋
- Một cây kem socola
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
克›
力›
斯›
菲›