Đọc nhanh: 菜瓜布 (thái qua bố). Ý nghĩa là: Chùi sơn.
菜瓜布 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Chùi sơn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 菜瓜布
- 妈妈 在 田园 里种 下 蔬菜 和 瓜果
- Mẹ tôi trồng rau và trái cây trong vườn.
- 丝瓜络 能刷 碗 用
- Xơ mướp có thể dùng để rửa bát.
- 上 好 的 细布
- vải tốt nhất.
- 冬瓜 可以 做 很多 菜
- Bí đao có thể làm nhiều món ăn.
- 丝瓜络 用处 很多
- Xơ mướp có nhiều công dụng.
- 去 布里 家里 吃 主菜
- Bây giờ chúng ta đến Bree's cho món chính.
- 南瓜 是 秋天 的 常见 蔬菜
- Bí ngô là rau củ thường thấy vào mùa thu.
- 妈 妈妈 的 拿手 的 菜 是 道 酿 苦瓜
- Món sở trường của mẹ tôi là khổ qua nhồi thịt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
布›
瓜›
菜›