Đọc nhanh: 菜式 (thái thức). Ý nghĩa là: món ăn (thức ăn được chế biến theo một công thức riêng).
菜式 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. món ăn (thức ăn được chế biến theo một công thức riêng)
dish (food prepared according to a specific recipe)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 菜式
- 上菜 时 不 提供 饮料 , 因为 会 妨碍 消化
- Đồ uống không được phục vụ cùng với thức ăn vì chúng cản trở quá trình tiêu hóa.
- 中式服装
- quần áo kiểu Trung Quốc.
- 黑体 辐射 的 模式
- Các mẫu xạ đen.
- 两 蔸 白菜
- hai cây cải trắng
- 不要 摆摊子 , 追求 形式
- không nên vẽ vời, chạy theo hình thức
- 不要 斤斤 于 表面 形式 , 应该 注重 实际 问题
- không cần phải tính toán chi li đến hình thức bên ngoài, nên chú trọng đến thực chất vấn đề.
- 中国 的 剩男 时代 正式 来临 !
- Thời đại của "trai ế" ở Trung Quốc đã tới!
- 专家系统 是 一套 能够 整理 并 呈现 既有 知识 的 电脑程式
- Hệ thống chuyên gia là một chương trình máy tính có khả năng tổ chức và trình bày kiến thức đã có.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
式›
菜›