Đọc nhanh: 菜头 (thái đầu). Ý nghĩa là: (Tw) củ cải.
菜头 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (Tw) củ cải
(Tw) turnip; radish
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 菜头
- 我要 买些 罐头 水果 和 蔬菜
- Tôi muốn mua một số trái cây và rau củ đóng hộp.
- 一挑儿 白菜
- Một gánh cải trắng.
- 一头 扑 进水 里
- té nhào xuống nước; đâm đầu xuống nước.
- 一去不回 头
- một đi không trở lại
- 每逢 集口 , 老头儿 总 帮衬 着 小张 照料 菜 摊子
- cứ đến phiên chợ, ông lão lại giúp anh Trương trông coi sạp rau
- 一头 骡子 拉 这么 多 煤 , 真 够劲儿
- con la kéo nhiều than như thế, thật quá sức.
- 一掐儿 青菜 很 新鲜
- Một nắm rau xanh rất tươi.
- 菜 馒头 也 很 受欢迎
- Bánh bao rau rất được ưa chuộng
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
头›
菜›