Đọc nhanh: 菌盖 (khuẩn cái). Ý nghĩa là: mũ nấm.
菌盖 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mũ nấm
cap of mushroom
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 菌盖
- 他 在 打 铺盖卷儿
- Anh ấy đang buộc tấm nệm lại.
- 他们 故意 掩盖 事实
- Họ cố ý che giấu sự thật.
- 他们 在 盖房子
- Bọn họ đang xây nhà.
- 他 在 合同 上 盖章 了
- Anh ấy đã đóng dấu lên hợp đồng.
- 乙醇 用于 消毒 杀菌
- Ethanol được dùng để sát khuẩn khử độc.
- 他们 在 寻找 合适 的 址 来 盖楼
- Họ đang tìm kiếm vị trí phù hợp để xây dựng tòa nhà.
- 他们 盖 了 一栋 新房子
- Bọn họ đã xây một tòa nhà mới.
- 黑 块菌 的 色度 很 低 你 可以 多加些
- Nấm cục đen không có độ đậm của màu trắng nên bạn phải dùng nhiều hơn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
盖›
菌›