Đọc nhanh: 菌类 (khuẩn loại). Ý nghĩa là: nấm. Ví dụ : - 所以现在你以寻菌类为生吗 Vì vậy, bây giờ bạn đang tìm kiếm nấm.
菌类 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nấm
fungus
- 所以 现在 你 以 寻 菌类 为生 吗
- Vì vậy, bây giờ bạn đang tìm kiếm nấm.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 菌类
- 细菌 可以 传染 人类
- Vi khuẩn có thể lây sang người.
- 人类 基本 欲望 有 七个 层级
- Có bảy thứ bậc về nhu cầu của con người
- 人们 认为 人类 与 自然 息息相关
- Con người được cho là có mối liên hệ chặt chẽ với thiên nhiên.
- 人类 已经 学会 如何 从 生铁 制出 磁铁
- Con người đã biết cách chế tạo nam châm từ sắt nguyên chất.
- 所以 现在 你 以 寻 菌类 为生 吗
- Vì vậy, bây giờ bạn đang tìm kiếm nấm.
- 人类 的 力量 在于 团结
- Sức mạnh nhân loại nằm ở đoàn kết.
- 人类 的 平均寿命 在 增长
- Tuổi thọ trung bình của con người đang tăng.
- 黑 块菌 的 色度 很 低 你 可以 多加些
- Nấm cục đen không có độ đậm của màu trắng nên bạn phải dùng nhiều hơn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
类›
菌›