Đọc nhanh: 菌痢 (khuẩn lị). Ý nghĩa là: Bị nhiễm khuẩn.
✪ 1. Bị nhiễm khuẩn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 菌痢
- 慢性 痢疾
- bệnh lị mãn tính.
- 它 可以 抵抗 衰老 , 抵抗 细菌 , 降血脂 , 抗癌 , 防藕齿 功效
- Nó có thể chống lão hóa, chống vi khuẩn, hạ lipid máu, chống ung thư。
- 带菌者
- người mang mầm bệnh; người có mầm bệnh.
- 您 的 汉堡 要加 还是 不 加 沙门氏菌 呢
- Bạn có muốn điều đó có hoặc không có Salmonella?
- 山上 有 好多 菌子
- Trên núi có rất nhiều nấm.
- 我们 需要 清理 霉菌
- Chúng ta cần làm sạch nấm mốc.
- 黑 块菌 的 色度 很 低 你 可以 多加些
- Nấm cục đen không có độ đậm của màu trắng nên bạn phải dùng nhiều hơn.
- 我 只能 期待 有 一天 终于 消灭 这种 细菌 感染
- Tôi chỉ có thể chờ đợi một ngày nào đó cuối cùng cũng loại bỏ được vi khuẩn lây nhiễm này
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
痢›
菌›