Đọc nhanh: 菌界 (khuẩn giới). Ý nghĩa là: nấm (vương quốc phân loại), mycota.
✪ 1. nấm (vương quốc phân loại)
fungus (taxonomic kingdom)
✪ 2. mycota
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 菌界
- 世界 上 没有 鬼
- Trên thế giới này không có ma.
- 世界 上 好人 总是 比 坏人 多
- Trên thế giới luôn có nhiều người tốt hơn người xấu.
- 老师 讲解 真菌 界 的 知识
- Thầy giáo giải thích kiến thức của giới nấm.
- 世界 上 真实 存在 的 大 蟒蛇 , 能 巨大 到 什么 程度
- Trên thế giới có thật là có rắn khổng lồ, có thể to tới trình độ nào.
- 上帝 创造 了 这个 世界
- Thượng đế đã tạo ra thế giới này.
- 世界 上 最 有效 的 水力 是 女人 的 眼泪
- Nước mắt của phụ nữ là một trong những nguồn năng lượng hiệu quả nhất trên thế giới.
- 黑 块菌 的 色度 很 低 你 可以 多加些
- Nấm cục đen không có độ đậm của màu trắng nên bạn phải dùng nhiều hơn.
- 世界 上 最 珍贵 的 是 亲情
- Điều quý giá nhất thế giới chính là tình cảm gia đình.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
界›
菌›