蘑菰 mó gū
volume volume

Từ hán việt: 【ma cô】

Đọc nhanh: 蘑菰 (ma cô). Ý nghĩa là: nấm (nói chung).

Ý Nghĩa của "蘑菰" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

蘑菰 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. nấm (nói chung)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蘑菰

  • volume volume

    - 蘑菇 mógu 半天 bàntiān chū 不了 bùliǎo mén

    - Lề mề mãi mới ra khỏi cửa.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan 上山 shàngshān 采蘑菇 cǎimógu

    - Anh ấy thích lên núi hái nấm.

  • volume volume

    - bié 蘑菇 mógu le gāi 上学 shàngxué le

    - Đừng lề mề nữa, phải lên lớp rồi.

  • volume volume

    - bié zhǎo 蘑菇 mógu le

    - Đừng dây dưa với anh ta nữa.

  • volume volume

    - 蘑菇 mógu 富含 fùhán 多种营养 duōzhǒngyíngyǎng

    - Nấm chứa nhiều loại dinh dưỡng.

  • volume volume

    - 孩子 háizi 蘑菇 mógu zhe xiàng 母亲 mǔqīn 要钱 yàoqián

    - Đứa trẻ nằng nặc đòi mẹ cho tiền.

  • volume volume

    - chī 这种 zhèzhǒng 有毒 yǒudú de 蘑菇 mógu huì 要命 yàomìng

    - Ăn loại nấm độc này sẽ gây chết người.

  • volume volume

    - 看着 kànzhe 蘑菇 mógu 慢慢 mànmàn 变淡 biàndàn de 身影 shēnyǐng 刘云 liúyún 恍然若失 huǎngránruòshī

    - Nhìn thấy bóng dáng cây nấm đang dần mờ đi, Lưu Vân đột nhiên cảm thấy mất mác.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:一丨丨フ丨一ノノフ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TNDO (廿弓木人)
    • Bảng mã:U+83F0
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:19 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+16 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ma
    • Nét bút:一丨丨丶一ノ一丨ノ丶一丨ノ丶一ノ丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TIDR (廿戈木口)
    • Bảng mã:U+8611
    • Tần suất sử dụng:Trung bình