莽原 mǎngyuán
volume volume

Từ hán việt: 【mãng nguyên】

Đọc nhanh: 莽原 (mãng nguyên). Ý nghĩa là: rậm rạp; um tùm (đồng cỏ).

Ý Nghĩa của "莽原" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

莽原 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. rậm rạp; um tùm (đồng cỏ)

草长得很茂盛的原野

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 莽原

  • volume volume

    - 鲁莽 lǔmǎng 从事 cóngshì

    - làm chuyện lỗ mãng.

  • volume volume

    - 不要 búyào jiā 白糖 báitáng 要加 yàojiā 原糖 yuántáng

    - Không thêm đường trắng, mà là đường thô.

  • volume volume

    - 丛莽 cóngmǎng

    - bụi cỏ rậm.

  • volume volume

    - 中原 zhōngyuán 覆没 fùmò

    - Trung Nguyên bị sa vào tay giặc

  • volume volume

    - 中途 zhōngtú 大雨 dàyǔ 原未 yuánwèi 料及 liàojí

    - giữa đường bị mưa to, không lường trước được.

  • volume volume

    - 主要 zhǔyào 原因 yuányīn shì 天气 tiānqì 变化 biànhuà

    - Nguyên nhân chính là thời tiết thay đổi.

  • volume volume

    - 临床 línchuáng 生物医学 shēngwùyīxué 应用 yìngyòng 临床医学 línchuángyīxué de 自然科学 zìránkēxué 原理 yuánlǐ 尤指 yóuzhǐ 生物学 shēngwùxué 生理学 shēnglǐxué

    - Ứng dụng sinh học lâm sàng và y học sinh học trong y học lâm sàng là nguyên lý khoa học tự nhiên, đặc biệt là sinh học và sinh lý học.

  • volume volume

    - liǎng qún 大象 dàxiàng zài 草原 cǎoyuán shàng

    - Hai đàn voi trên đồng cỏ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Hán 厂 (+8 nét)
    • Pinyin: Yuán , Yuàn
    • Âm hán việt: Nguyên , Nguyện
    • Nét bút:一ノノ丨フ一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:MHAF (一竹日火)
    • Bảng mã:U+539F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+7 nét)
    • Pinyin: Máng , Mǎng
    • Âm hán việt: Mãng
    • Nét bút:一丨丨一ノ丶丶一ノ丨
    • Lục thư:Hội ý & hình thanh
    • Thương hiệt:TIKT (廿戈大廿)
    • Bảng mã:U+83BD
    • Tần suất sử dụng:Cao