mǎng
volume volume

Từ hán việt: 【mãng】

Đọc nhanh: (mãng). Ý nghĩa là: bao la; mênh mông.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. bao la; mênh mông

形容广阔无边

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+10 nét)
    • Pinyin: Mǎng
    • Âm hán việt: Mãng
    • Nét bút:丶丶一一丨丨一ノ丶丶一ノ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ETIT (水廿戈廿)
    • Bảng mã:U+6F2D
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp