Đọc nhanh: 莺歌 (oanh ca). Ý nghĩa là: Thị trấn Yingge hoặc Yingko ở thành phố Tân Đài Bắc 新 北市 , Đài Loan, oanh ca.
✪ 1. Thị trấn Yingge hoặc Yingko ở thành phố Tân Đài Bắc 新 北市 , Đài Loan
Yingge or Yingko town in New Taipei City 新北市 [Xin1 běi shì], Taiwan
✪ 2. oanh ca
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 莺歌
- 他 唱 了 歌
- Anh ấy hát rồi.
- 他 唱 了 一首歌
- Anh ấy hát một bài hát.
- 他 唱歌 到 高音 时岔 了 音
- Anh ấy hát đến cao âm thì lạc giọng.
- 他 唱 歌唱 倒嗓 了
- Anh ấy hát đến hỏng giọng rồi.
- 他 哼唱 着 歌词
- Anh ấy đang ngân nga lời bài hát.
- 麦克 的 歌声 非常 动听
- Giọng hát của Mike rất hay.
- 大地春回 , 莺歌燕舞
- xuân về trên đất nước bao la oanh ca yến hót.
- 他们 兴高采烈 , 时而 引吭高歌 , 时而 婆娑起舞
- họ hân hoan phấn khởi, lúc thì cất cao giọng hát, lúc thì nhảy múc rộn ràng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
歌›
莺›