volume volume

Từ hán việt: 【cự】

Đọc nhanh: (cự). Ý nghĩa là: rau diếp. Ví dụ : - 劈莴苣叶。 ngắt lá rau diếp.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. rau diếp

一年生或二年生草本植物,叶子长圆形,头状花序,花金黄色茎和叶子是普通蔬菜,莴苣的变种有莴笋、生菜等

Ví dụ:
  • volume volume

    - 莴苣 wōjù

    - ngắt lá rau diếp.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 莴苣 wōjù

    - ngắt lá rau diếp.

  • volume volume

    - 我用 wǒyòng shǒu 萵苣 wōjù

    - Tôi dùng tay ngắt lá rau diếp.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+4 nét)
    • Pinyin: Jù , Qǔ
    • Âm hán việt: Cự
    • Nét bút:一丨丨一フ一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TSS (廿尸尸)
    • Bảng mã:U+82E3
    • Tần suất sử dụng:Thấp