Danh từ
苣 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. rau diếp
一年生或二年生草本植物,叶子长圆形,头状花序,花金黄色茎和叶子是普通蔬菜,莴苣的变种有莴笋、生菜等
Ví dụ:
-
-
劈
莴苣
叶
- ngắt lá rau diếp.
-
Ví dụ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 苣
-
-
劈
莴苣
叶
- ngắt lá rau diếp.
-
-
我用
手
劈
萵苣
葉
- Tôi dùng tay ngắt lá rau diếp.
-