volume volume

Từ hán việt: 【oa】

Đọc nhanh: (oa). Ý nghĩa là: rau diếp. Ví dụ : - 劈莴苣叶。 ngắt lá rau diếp.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. rau diếp

莴苣

Ví dụ:
  • volume volume

    - 莴苣 wōjù

    - ngắt lá rau diếp.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 莴苣 wōjù

    - ngắt lá rau diếp.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Oa
    • Nét bút:一丨丨丨フ一丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TROB (廿口人月)
    • Bảng mã:U+83B4
    • Tần suất sử dụng:Thấp