Đọc nhanh: 莱特 (lai đặc). Ý nghĩa là: Wright (họ). Ví dụ : - 我派雷文·莱特 Tôi đã giao cho Reven Wright
莱特 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Wright (họ)
Wright (surname)
- 我派 雷文 · 莱特
- Tôi đã giao cho Reven Wright
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 莱特
- 也许 会举 科比 · 布莱恩特 的 例子
- Có thể mang Kobe Bryant lên.
- 但 科比 · 布莱恩特 有套 房子 是 我 卖 给 他 的
- Nhưng tôi đã bán một chiếc cho Kobe Bryant.
- 我派 雷文 · 莱特
- Tôi đã giao cho Reven Wright
- 作者 是 布莱恩 · 巴特
- Của nghệ sĩ Brian Batt.
- 我 逐渐 把 在 克莱蒙 特 病院 的 时光 看作 是 新生 了
- Tôi đã xem thời gian của tôi ở đây ở Claremont như một thời kỳ phục hưng.
- 刚 跟 雷文 · 莱特 通过 电话
- Tôi vừa gặp Reven Wright.
- 帕特 丽夏 和 米莱 娜 在 哪
- Patricia và Milena đâu?
- 莱州 省 少数民族 颇具 特色 的 腋 夹 猪 集市
- Phiên chợ lợn "cắp nách" đặc sắc của đồng bào dân tộc thiểu số tỉnh Lai Châu
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
特›
莱›