Đọc nhanh: 莫非是 (mạc phi thị). Ý nghĩa là: hẳn là.
莫非是 khi là Phó từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hẳn là
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 莫非是
- 不明 是非
- không phân biệt phải trái
- 他 总是 喜欢 惹起 是非
- Anh ấy luôn thích gây chuyện rắc rối.
- 他 从来 是古非今
- Anh ấy từ trước tới giờ cho rằng xưa đúng nay sai.
- 他 不过 是 欠债 , 并非 犯法
- anh ta chỉ mượn nợ, không hề phạm pháp
- 不幸 的 是 , 生活 并非 一帆风顺
- Thật không may, cuộc sống không phải lúc nào cũng thuận buồm xuôi gió..
- 一个 高效 而 可 持续 发展 的 交通系统 的 创建 是 非常 重要 的
- Việc tạo ra một hệ thống giao thông hiệu quả và bền vững là rất quan trọng.
- 他们 对 问题 的 看法 是非
- Quan điểm của họ về vấn đề này là sai.
- 他们 是 一个 非营利 组织
- Họ là một tổ chức phi lợi nhuận.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
是›
莫›
非›