Đọc nhanh: 莘庄镇 (sân trang trấn). Ý nghĩa là: Xinzhuang, thị trấn ở quận Minhang 閔行區 | 闵行区 , Thượng Hải.
✪ 1. Xinzhuang, thị trấn ở quận Minhang 閔行區 | 闵行区 , Thượng Hải
Xinzhuang, town in Minhang District 閔行區|闵行区 [Min3 háng Qu1], Shanghai
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 莘庄镇
- 他 一 说话 , 就 把 大家 给 镇住 了
- anh ấy vừa nói chuyện, mọi người lập tức yên lặng.
- 人们 聚集 起来 , 组成 国民 自卫队 来 保卫 他们 的 城镇
- Mọi người tụ tập lại và thành lập đội dân quốc phòng để bảo vệ thành phố của họ.
- 今年 的 庄稼 比 去年 更强
- Vụ mùa năm nay tốt hơn năm ngoái nhiều.
- 黎明前 , 这个 负伤 的 男人 被 神秘 地带 出 了 庄园 宅邸
- Trước khi bình minh, người đàn ông bị thương này được đưa ra khỏi biệt thự một cách bí ẩn.
- 今年 的 庄稼 可真 不赖
- mùa màng năm nay khá tốt
- 今年 的 庄稼 大丰收
- Hoa màu năm nay được mùa thu hoạch bội thu.
- 他 一声 断喝 , 把 所有 的 人 都 镇住 了
- anh ấy gào to một tiếng làm mọi người đều giựt mình.
- 他 一向 很 庄重 , 从来不 耍笑 人
- anh ấy thường nghiêm túc, trước giờ không trêu chọc ai.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
庄›
莘›
镇›