Đọc nhanh: 莎翁 (sa ông). Ý nghĩa là: Shakespeare, tiếng lóng hoặc văn hóa đại chúng viết tắt cho 莎士比亞 | 莎士比亚. Ví dụ : - 一家表演莎翁戏剧的影剧公司 Một công ty nhà hát biểu diễn Shakespeare.
莎翁 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Shakespeare
- 一家 表演 莎翁 戏剧 的 影剧 公司
- Một công ty nhà hát biểu diễn Shakespeare.
✪ 2. tiếng lóng hoặc văn hóa đại chúng viết tắt cho 莎士比亞 | 莎士比亚
slang or popular culture abbr. of 莎士比亞|莎士比亚 [Shā shì bǐ yà]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 莎翁
- 哈利 和 莎莉 是 恋人
- Harry và Sally là người yêu của nhau!
- 吾 翁 即 若 翁
- Cha ta tức là cha ngươi.
- 你 可是 亿万富翁
- Bạn giống như một tỷ phú.
- 那姐 早 是 百万富翁 了
- Tôi sẽ là một triệu phú.
- 劳动 人民 成 了 国家 的 主人翁
- nhân dân lao động trở thành người chủ của đất nước.
- 一家 表演 莎翁 戏剧 的 影剧 公司
- Một công ty nhà hát biểu diễn Shakespeare.
- 可 他 却 买 了 一辆 玛莎拉蒂
- Nhưng anh ấy đã mua một chiếc Maserati.
- 听 起来 我 还 真 像 玛莎拉蒂
- Tôi thực sự nghe như một chiếc Maserati.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
翁›
莎›