Đọc nhanh: 莎拉·布莱曼 (sa lạp bố lai man). Ý nghĩa là: Sarah Brightman (1960-), ngôi sao nhạc pop người Anh.
莎拉·布莱曼 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Sarah Brightman (1960-), ngôi sao nhạc pop người Anh
Sarah Brightman (1960-), English pop star
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 莎拉·布莱曼
- 也许 会举 科比 · 布莱恩特 的 例子
- Có thể mang Kobe Bryant lên.
- 但 科比 · 布莱恩特 有套 房子 是 我 卖 给 他 的
- Nhưng tôi đã bán một chiếc cho Kobe Bryant.
- 不信 你 去 问 希拉里 · 克林顿
- Chỉ cần nói chuyện với Hillary Clinton.
- 克莱 拉 · 海斯 很 可能 是 个 好人
- Clara Hayes rất có thể là một người tốt.
- 你 找 鲁斯 · 伊斯曼 只是 浪费时间
- Bạn đang lãng phí thời gian của mình với Ruth Eastman.
- 建筑工人 亨利 · 李 · 布莱斯
- Công nhân xây dựng Henry Lee Bryce
- 作者 是 布莱恩 · 巴特
- Của nghệ sĩ Brian Batt.
- 莎拉 · 佩林 于 得 州 会见 党内 成员
- Sarah Palin nói chuyện với các đảng viên ở Texas
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
布›
拉›
曼›
莎›
莱›