Đọc nhanh: 玛莎拉蒂 (mã sa lạp đế). Ý nghĩa là: Maserati. Ví dụ : - 就送我辆玛莎拉蒂 Tôi nhận được một chiếc Maserati.. - 可他却买了一辆玛莎拉蒂 Nhưng anh ấy đã mua một chiếc Maserati.. - 听起来我还真像玛莎拉蒂 Tôi thực sự nghe như một chiếc Maserati.
玛莎拉蒂 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Maserati
- 就 送 我 辆 玛莎拉蒂
- Tôi nhận được một chiếc Maserati.
- 可 他 却 买 了 一辆 玛莎拉蒂
- Nhưng anh ấy đã mua một chiếc Maserati.
- 听 起来 我 还 真 像 玛莎拉蒂
- Tôi thực sự nghe như một chiếc Maserati.
- 对 我 而言 你 就 像 玛莎拉蒂
- Đối với tôi, bạn giống như một chiếc Maserati.
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 玛莎拉蒂
- 莎拉 的 头发 里 留下 了 一点 类似 凝胶 的 东西
- Sarah có một số loại gel trên tóc.
- 安吉拉 · 珀 科特 和 玛西 · 欧文斯
- Angela Proctor và Marcy Owens.
- 卡蒂 刚才 吐 她 普拉达 上 了
- Kati chỉ thích Prada của cô ấy!
- 就 送 我 辆 玛莎拉蒂
- Tôi nhận được một chiếc Maserati.
- 对 我 而言 你 就 像 玛莎拉蒂
- Đối với tôi, bạn giống như một chiếc Maserati.
- 可 他 却 买 了 一辆 玛莎拉蒂
- Nhưng anh ấy đã mua một chiếc Maserati.
- 听 起来 我 还 真 像 玛莎拉蒂
- Tôi thực sự nghe như một chiếc Maserati.
- 莎拉 · 佩林 于 得 州 会见 党内 成员
- Sarah Palin nói chuyện với các đảng viên ở Texas
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
拉›
玛›
莎›
蒂›